Phong độ Esteghlal Tehran gần đây, KQ Esteghlal Tehran mới nhất
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
-
20/12/2024Aluminium ArakEsteghlal Tehran0 - 1D
-
16/12/2024Esteghlal TehranGol Gohar FC0 - 0D
-
07/12/20241 Foolad KhozestanEsteghlal Tehran0 - 2W
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0W
-
31/10/2024Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0L
-
26/10/2024Kheybar KhorramabadEsteghlal Tehran1 - 0L
-
12/12/20241 Esteghlal TehranMes krman0 - 0W
-
02/12/2024Al-Ahli SFCEsteghlal Tehran 11 - 1D
-
25/11/2024Esteghlal TehranPakhtakor0 - 0D
-
05/11/2024Al HilalEsteghlal Tehran2 - 0L
Thống kê phong độ Esteghlal Tehran gần đây, KQ Esteghlal Tehran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Esteghlal Tehran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 3 | 0 | 2 | 1 |
- VĐQG Iran | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2024Al-Ahli SFCEsteghlal Tehran 11 - 1D
-
25/11/2024Esteghlal TehranPakhtakor0 - 0D
-
05/11/2024Al HilalEsteghlal Tehran2 - 0L
-
20/12/2024Aluminium ArakEsteghlal Tehran0 - 1D
-
16/12/2024Esteghlal TehranGol Gohar FC0 - 0D
-
07/12/20241 Foolad KhozestanEsteghlal Tehran0 - 2W
-
09/11/2024Esteghlal TehranMes Rafsanjan1 - 0W
-
31/10/2024Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0L
-
26/10/2024Kheybar KhorramabadEsteghlal Tehran1 - 0L
-
12/12/20241 Esteghlal TehranMes krman0 - 0W
- Kết quả Esteghlal Tehran mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Esteghlal Tehran mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Esteghlal Tehran mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Esteghlal Tehran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esteghlal Tehran (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Esteghlal Tehran (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 28 | T T T T T B |
2 | Sepahan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 28 | H T H T T H |
3 | Foolad Khozestan | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | B H T B T T |
4 | Persepolis | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T B T B B |
5 | Malavan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | H B T B B B |
6 | Chadormalou Ardakan | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T T T B H B |
7 | Zob Ahan | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
8 | Esteghlal Khozestan | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T H T T H B |
9 | Esteghlal Tehran | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B B T T H H |
10 | Aluminium Arak | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B B H H H |
11 | Gol Gohar FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 6 | 0 | 15 | B B H B H H |
12 | Nassaji Mazandaran | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H T H T |
13 | Mes Rafsanjan | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T B B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T B B H T |
15 | Shams Azar Qazvin | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B T |
16 | Havadar SC | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran