Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
-
05/10/2024ArbilAl Zawraa0 - 1D
-
28/09/2024DuhokArbil0 - 0W
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
-
05/10/2024ArbilAl Zawraa0 - 1D
-
28/09/2024DuhokArbil0 - 0W
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 10 | 7 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 24 | H T T T T T |
2 | Al Shorta | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | H T B T H T |
3 | Zakho | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 19 | B T H T T B |
4 | Al-Naft | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 4 | 5 | 19 | B H T H B T |
5 | Al Zawraa | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | T T H H H T |
6 | Naft Misan | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 18 | B B H T T B |
7 | Arbil | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | T B T H B T |
8 | AL Najaf | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H T H |
9 | Al Talaba | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 4 | 2 | 17 | T B B H T T |
10 | Duhok | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B T T H T |
11 | Al Karma | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 3 | 14 | T T H B B B |
12 | AI Kahrabaa | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T B H H B B |
13 | Karbalaa | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 14 | T B H T H B |
14 | AL Minaa | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 | T B H H T H |
15 | Al Qasim Sport Club | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 8 | 0 | 11 | B H H B H B |
16 | Al Karkh | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 11 | T T B H B B |
17 | Naft Al Junoob | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T T B H H |
18 | Newroz SC(IRQ) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B B B B B |
19 | Diala | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 4 | B H H H B B |
20 | Al-Hudod | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 18 | -12 | 3 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq