Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây, KQ Shimshon Kafr Qasim mới nhất
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây
-
09/01/2025MS Hapoel LodShimshon Kafr Qasim3 - 0L
-
03/01/2025Shimshon Kafr QasimAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2L
-
27/12/2024Shimshon Kafr QasimTzeirey Tira0 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Kafr Qasim3 - 0L
-
13/12/20241 Shimshon Kafr QasimSport Club Dimona0 - 3L
-
10/12/2024Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim 12 - 1L
-
06/12/2024Shimshon Kafr QasimAS Ashdod0 - 0L
-
27/11/2024Ironi ModiinShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3L
-
06/11/2024Shimshon Kafr QasimMS Jerusalem0 - 1L
Thống kê phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây, KQ Shimshon Kafr Qasim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Shimshon Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
-
09/01/2025MS Hapoel LodShimshon Kafr Qasim3 - 0L
-
03/01/2025Shimshon Kafr QasimAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2L
-
27/12/2024Shimshon Kafr QasimTzeirey Tira0 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Kafr Qasim3 - 0L
-
13/12/20241 Shimshon Kafr QasimSport Club Dimona0 - 3L
-
10/12/2024Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim 12 - 1L
-
06/12/2024Shimshon Kafr QasimAS Ashdod0 - 0L
-
27/11/2024Ironi ModiinShimshon Kafr Qasim1 - 0L
-
08/11/2024Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne0 - 3L
-
06/11/2024Shimshon Kafr QasimMS Jerusalem0 - 1L
- Kết quả Shimshon Kafr Qasim mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shimshon Kafr Qasim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Kafr Qasim (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shimshon Kafr Qasim (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Shimshon Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Shimshon Kafr Qasim thua
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 31 | 18 | 5 | 8 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T B T B T |
3 | Hapoel Herzliya | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T T B B H |
4 | Maccabi Yavne | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 33 | 13 | 54 | B B B T T T |
5 | Sport Club Dimona | 30 | 15 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 51 | T H T B H T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 11 | 12 | 7 | 38 | 27 | 11 | 45 | B B H B H T |
7 | MS Jerusalem | 30 | 12 | 9 | 9 | 46 | 40 | 6 | 45 | B T H T B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 26 | 9 | 43 | B H B T B H |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H H T B T H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 7 | 12 | 11 | 23 | 33 | -10 | 33 | B T T H H B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
15 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: