Phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0L
-
03/05/20251 FK AtyrauOrdabasy0 - 1L
-
30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1L
-
26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0L
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1L
-
16/04/2025FC Kairat AlmatyFK Atyrau2 - 0L
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0L
-
12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0L
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 0 | 0 | 9 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0L
-
03/05/20251 FK AtyrauOrdabasy0 - 1L
-
30/04/2025FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1L
-
26/04/2025Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0L
-
19/04/20251 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1L
-
16/04/2025FC Kairat AlmatyFK Atyrau2 - 0L
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0L
-
12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0L
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Atyrau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Atyrau (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận FK Atyrau thắng
Bại: là số trận FK Atyrau thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | T T B T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T H T T H B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T H T T |
6 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
7 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B B |
8 | Turan Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T H B H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B T T B T |
10 | Zhenis | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H H B H B B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 11 | -9 | 4 | B H B B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 16 | -11 | 4 | H B H B H B |
13 | FK Atyrau | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 24 | -17 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan