Phong độ BFC Daugavpils gần đây, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
09/05/2025FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils2 - 0L
-
04/05/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 0L
-
30/04/2025Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0D
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0W
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1L
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0W
-
29/03/2025Riga FCBFC Daugavpils0 - 0W
-
15/03/2025BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola0 - 2L
Thống kê phong độ BFC Daugavpils gần đây, KQ BFC Daugavpils mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ BFC Daugavpils gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ BFC Daugavpils gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils2 - 0L
-
04/05/2025GrobinaBFC Daugavpils0 - 0L
-
30/04/2025Tukums-2000BFC Daugavpils 10 - 0D
-
25/04/2025BFC DaugavpilsMetta/LU Riga2 - 0W
-
19/04/2025BFC DaugavpilsFK Liepaja1 - 0W
-
15/04/2025BFC DaugavpilsSuper Nova1 - 0D
-
10/04/2025JelgavaBFC Daugavpils2 - 1L
-
04/04/2025BFC DaugavpilsFK Auda Riga1 - 0W
-
29/03/2025Riga FCBFC Daugavpils0 - 0W
-
15/03/2025BFC DaugavpilsFK Rigas Futbola skola0 - 2L
- Kết quả BFC Daugavpils mới nhất ở giải VĐQG Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BFC Daugavpils gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B H T T H B |
6 | FK Liepaja | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B H T H B |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Grobina | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B T T |
9 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia