Phong độ NFA Kaunas gần đây, KQ NFA Kaunas mới nhất
Phong độ NFA Kaunas gần đây
-
23/11/2024SuduvaNFA Kaunas0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]
-
17/11/20241 NFA KaunasSuduva1 - 0W
-
08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0W
-
02/11/2024FK Tauras TaurageNFA Kaunas0 - 0W
-
30/10/2024BabrungasNFA Kaunas0 - 0D
-
26/10/20241 Nevezis KedainiaiNFA Kaunas0 - 1D
-
18/10/2024FK Neptunas KlaipedaNFA Kaunas 12 - 1L
-
04/10/2024NFA KaunasFK Minija2 - 0W
-
28/09/2024Garr and AvaNFA Kaunas 10 - 1D
-
20/09/2024NFA KaunasEkranas Panevezys 10 - 1D
Thống kê phong độ NFA Kaunas gần đây, KQ NFA Kaunas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ NFA Kaunas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ NFA Kaunas gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024SuduvaNFA Kaunas0 - 0L
-
90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]
-
17/11/20241 NFA KaunasSuduva1 - 0W
-
08/11/2024NFA KaunasFK Riteriai0 - 0W
-
02/11/2024FK Tauras TaurageNFA Kaunas0 - 0W
-
30/10/2024BabrungasNFA Kaunas0 - 0D
-
26/10/20241 Nevezis KedainiaiNFA Kaunas0 - 1D
-
18/10/2024FK Neptunas KlaipedaNFA Kaunas 12 - 1L
-
04/10/2024NFA KaunasFK Minija2 - 0W
-
28/09/2024Garr and AvaNFA Kaunas 10 - 1D
-
20/09/2024NFA KaunasEkranas Panevezys 10 - 1D
- Kết quả NFA Kaunas mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NFA Kaunas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva