Phong độ Nimba FC gần đây, KQ Nimba FC mới nhất
Phong độ Nimba FC gần đây
-
08/12/2021Cece UnitedNimba FC0 - 2W
-
01/12/2021MC BreweriesNimba FC1 - 0L
-
03/11/2021Watanga FCNimba FC2 - 0L
-
30/05/20211 Nimba FCFreeport1 - 0L
-
25/04/2021Nimba FCMC Breweries1 - 0W
-
18/04/2021NPA AnchorsNimba FC0 - 2W
-
11/04/2021Nimba FCLISCR FC1 - 1D
Thống kê phong độ Nimba FC gần đây, KQ Nimba FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Nimba FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Liberia First Division | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Libi | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Liberia FA Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nimba FC gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2021MC BreweriesNimba FC1 - 0L
-
03/11/2021Watanga FCNimba FC2 - 0L
-
30/05/20211 Nimba FCFreeport1 - 0L
-
25/04/2021Nimba FCMC Breweries1 - 0W
-
18/04/2021NPA AnchorsNimba FC0 - 2W
-
11/04/2021Nimba FCLISCR FC1 - 1D
-
08/12/2021Cece UnitedNimba FC0 - 2W
- Kết quả Nimba FC mới nhất ở giải Liberia First Division
- Kết quả Nimba FC mới nhất ở giải VĐQG Libi
- Kết quả Nimba FC mới nhất ở giải Liberia FA Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nimba FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nimba FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Nimba FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Nimba FC thắng
Bại: là số trận Nimba FC thua
BXH VĐQG Libi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ahli tripoli | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 4 | 32 | 40 | H H H H T T |
2 | Al-Madina | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | H T H T H T |
3 | Al Athad | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 23 | B H T H H B |
4 | Al Watan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H H H |
5 | Al Mlaba Libe | 16 | 3 | 9 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H H H B |
6 | Abilasheha | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | T H T H H B |
7 | Asaria | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B H T B H T |
8 | Al Dahra | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | T T B H H B |
9 | Al Khmes | 16 | 4 | 1 | 11 | 10 | 23 | -13 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva