Phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Phong độ Kuching FA gần đây
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1L
-
30/11/2024Kuching FAPenang 10 - 0W
-
21/11/2024PenangKuching FA0 - 1W
-
04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0L
-
26/10/20242 Kuching FAKuala Lumpur City F.C.2 - 0W
-
20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
-
27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0L
-
13/09/2024SelangorKuching FA1 - 0L
-
26/08/2024Kuching FAKelantan United1 - 0W
-
11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cup Quốc Gia Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Kuching FASabah 10 - 0L
-
26/10/20242 Kuching FAKuala Lumpur City F.C.2 - 0W
-
20/10/2024Kuching FANegeri Sembilan0 - 0D
-
27/09/2024Johor Darul TakzimKuching FA0 - 0L
-
13/09/2024SelangorKuching FA1 - 0L
-
26/08/2024Kuching FAKelantan United1 - 0W
-
11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
-
15/12/2024Kuching FASabah0 - 1L
-
30/11/2024Kuching FAPenang 10 - 0W
-
21/11/2024PenangKuching FA0 - 1W
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải Cup Quốc Gia Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuching FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kuching FA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | PDRM | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | H H H H B T |
7 | Kedah | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 20 | T H B B H T |
8 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
9 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B B B T B |
12 | Kelantan United | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 42 | -30 | 7 | T B H B B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia