Phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Phong độ Kuching FA gần đây
-
20/04/2025Negeri SembilanKuching FA0 - 2W
-
16/04/2025Kuching FAJohor Darul Takzim0 - 2L
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0W
-
12/03/2025Kuching FAKedah1 - 0W
-
04/03/2025PahangKuching FA0 - 1W
-
26/02/2025Kelantan UnitedKuching FA0 - 2W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
16/02/2025PenangKuching FA0 - 0D
-
07/02/2025Kuching FAPerak0 - 1D
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1W
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây, KQ Kuching FA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Kuching FA gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Negeri SembilanKuching FA0 - 2W
-
16/04/2025Kuching FAJohor Darul Takzim0 - 2L
-
16/03/2025Kuching FASelangor1 - 0W
-
12/03/2025Kuching FAKedah1 - 0W
-
04/03/2025PahangKuching FA0 - 1W
-
26/02/2025Kelantan UnitedKuching FA0 - 2W
-
21/02/2025TerengganuKuching FA 11 - 0D
-
16/02/2025PenangKuching FA0 - 0D
-
07/02/2025Kuching FAPerak0 - 1D
-
11/01/2025PDRMKuching FA0 - 1W
- Kết quả Kuching FA mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kuching FA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuching FA (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Kuching FA (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Kuching FA thắng
Bại: là số trận Kuching FA thua
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 33 | 8 | 40 | H H H T H B |
4 | Kuching FA | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 28 | 10 | 39 | T T T T B T |
5 | Terengganu | 24 | 9 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | H T H B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 11 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 31 | H T T B B T |
7 | Perak | 24 | 8 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 30 | H B H T B T |
8 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 51 | -30 | 21 | B B B B H B |
12 | Negeri Sembilan | 24 | 4 | 4 | 16 | 23 | 49 | -26 | 16 | T H B B T B |
13 | Kelantan United | 24 | 2 | 1 | 21 | 16 | 82 | -66 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia