Phong độ Real Succes gần đây, KQ Real Succes mới nhất
Phong độ Real Succes gần đây
-
22/10/2024Real SuccesEFA Visoca0 - 1L
-
26/04/2024Real SuccesFC Sheriff B2 - 0D
-
19/04/2024Iskra Stal RibnitaReal Succes2 - 0L
-
12/04/2024Flacara FalestiReal Succes1 - 0L
-
05/04/2024Real SuccesSperanta Nisporeni1 - 1L
-
29/03/2024Olimp ComratReal Succes3 - 0L
-
15/03/2024Real SuccesDinamo-Auto0 - 0W
-
08/03/2024FCM UngheniReal Succes1 - 1L
-
16/12/2023Saxan Ceadir LungaReal Succes4 - 0L
-
09/12/2023Real SuccesGagauziya1 - 0L
Thống kê phong độ Real Succes gần đây, KQ Real Succes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Real Succes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Real Succes gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2024Real SuccesFC Sheriff B2 - 0D
-
19/04/2024Iskra Stal RibnitaReal Succes2 - 0L
-
12/04/2024Flacara FalestiReal Succes1 - 0L
-
05/04/2024Real SuccesSperanta Nisporeni1 - 1L
-
29/03/2024Olimp ComratReal Succes3 - 0L
-
15/03/2024Real SuccesDinamo-Auto0 - 0W
-
08/03/2024FCM UngheniReal Succes1 - 1L
-
16/12/2023Saxan Ceadir LungaReal Succes4 - 0L
-
09/12/2023Real SuccesGagauziya1 - 0L
-
22/10/2024Real SuccesEFA Visoca0 - 1L
- Kết quả Real Succes mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Real Succes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Succes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Succes (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Real Succes (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Real Succes thắng
Bại: là số trận Real Succes thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 13 | H T T T T B |
2 | Speranta Nisporeni | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T B T H T |
3 | Iskra Stal Ribnita | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T H T |
4 | Gagauziya | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 10 | H H T H H T |
5 | Olimp Comrat | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 19 | -6 | 9 | T T T B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova