Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây, KQ FC Ulaanbaatar mới nhất
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây
-
19/04/2025FC UlaanbaatarTuv Buganuud0 - 0L
-
17/04/2025KhovdFC Ulaanbaatar 11 - 2W
-
13/04/2025FC UlaanbaatarErchim0 - 0W
-
06/04/2025Bayanzurkh Sporting IlchFC Ulaanbaatar0 - 3W
-
30/03/20251 FC UlaanbaatarHunters FC0 - 0W
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5W
Thống kê phong độ FC Ulaanbaatar gần đây, KQ FC Ulaanbaatar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Ulaanbaatar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ FC Ulaanbaatar gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FC UlaanbaatarTuv Buganuud0 - 0L
-
17/04/2025KhovdFC Ulaanbaatar 11 - 2W
-
13/04/2025FC UlaanbaatarErchim0 - 0W
-
06/04/2025Bayanzurkh Sporting IlchFC Ulaanbaatar0 - 3W
-
30/03/20251 FC UlaanbaatarHunters FC0 - 0W
-
22/03/2025FC UlaanbaatarKhangarid Klub0 - 0D
-
15/03/20251 SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0D
-
09/03/2025Deren FCFC Ulaanbaatar1 - 0L
-
13/10/20241 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1L
-
04/10/2024Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5W
- Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ulaanbaatar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ulaanbaatar (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Ulaanbaatar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Ulaanbaatar thắng
Bại: là số trận FC Ulaanbaatar thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ