Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
-
27/04/2025Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica0 - 2W
-
21/04/2025FK Buducnost PodgoricaArsenal Tivat1 - 0W
-
12/04/2025FK Sutjeska NiksicFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
07/04/2025OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 1D
-
02/04/2025Decic TuziFK Buducnost Podgorica1 - 0D
-
29/03/2025FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje3 - 2W
-
16/03/2025Jezero PlavFK Buducnost Podgorica2 - 1D
-
13/03/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant2 - 1W
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
02/03/2025FK Buducnost PodgoricaBokelj Kotor 11 - 1W
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Bokelj KotorFK Buducnost Podgorica0 - 2W
-
21/04/2025FK Buducnost PodgoricaArsenal Tivat1 - 0W
-
12/04/2025FK Sutjeska NiksicFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
07/04/2025OFK PetrovacFK Buducnost Podgorica0 - 1D
-
02/04/2025Decic TuziFK Buducnost Podgorica1 - 0D
-
29/03/2025FK Buducnost PodgoricaJedinstvo Bijelo Polje3 - 2W
-
16/03/2025Jezero PlavFK Buducnost Podgorica2 - 1D
-
13/03/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant2 - 1W
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
02/03/2025FK Buducnost PodgoricaBokelj Kotor 11 - 1W
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Buducnost Podgorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Buducnost Podgorica (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
FK Buducnost Podgorica (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FK Buducnost Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Buducnost Podgorica thua
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 31 | 23 | 6 | 2 | 81 | 25 | 56 | 75 | T H H T T T |
2 | OFK Petrovac | 31 | 16 | 8 | 7 | 46 | 31 | 15 | 56 | H H H B T H |
3 | Decic Tuzi | 31 | 10 | 13 | 8 | 28 | 25 | 3 | 43 | H H B B T T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 31 | 11 | 8 | 12 | 32 | 33 | -1 | 41 | T B T B B H |
5 | Arsenal Tivat | 31 | 10 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 39 | T B T T B H |
6 | Mornar | 31 | 10 | 7 | 14 | 33 | 46 | -13 | 37 | T H B B B B |
7 | Bokelj Kotor | 30 | 11 | 4 | 15 | 25 | 39 | -14 | 37 | B B T H B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 31 | 9 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 35 | B T B H T H |
9 | Jezero Plav | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 38 | -9 | 31 | H B T T H H |
10 | Otrant | 31 | 7 | 7 | 17 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro