Phong độ Dagon Port gần đây, KQ Dagon Port mới nhất
Phong độ Dagon Port gần đây
-
01/03/20251 Laconi LianDagon Port0 - 0D
-
22/02/2025Yadanabon FCDagon Port1 - 2D
-
14/02/2025Dagon PortThitsar Arman FC1 - 2L
-
07/02/2025MawyawadiDagon Port1 - 1L
-
02/02/20251 Dagon PortAyeyawady united1 - 2L
-
28/01/2025Dagon PortHantharwady United0 - 2L
-
17/01/2025Dagon PortMahar United 10 - 1W
-
10/01/2025Dagon PortDagon FC0 - 1L
-
23/11/2024Ispe FCDagon Port3 - 1L
-
07/11/2024Shan UnitedDagon Port1 - 0L
Thống kê phong độ Dagon Port gần đây, KQ Dagon Port mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Dagon Port gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Myanmar | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Dagon Port gần đây: theo giải đấu
-
01/03/20251 Laconi LianDagon Port0 - 0D
-
22/02/2025Yadanabon FCDagon Port1 - 2D
-
14/02/2025Dagon PortThitsar Arman FC1 - 2L
-
07/02/2025MawyawadiDagon Port1 - 1L
-
02/02/20251 Dagon PortAyeyawady united1 - 2L
-
28/01/2025Dagon PortHantharwady United0 - 2L
-
17/01/2025Dagon PortMahar United 10 - 1W
-
10/01/2025Dagon PortDagon FC0 - 1L
-
23/11/2024Ispe FCDagon Port3 - 1L
-
07/11/2024Shan UnitedDagon Port1 - 0L
- Kết quả Dagon Port mới nhất ở giải VĐQG Myanmar
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dagon Port gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dagon Port (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Dagon Port (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Dagon Port thắng
Bại: là số trận Dagon Port thua
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 22 | 20 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 62 | T H T T T T |
2 | YANGON UNITED | 22 | 15 | 6 | 1 | 62 | 20 | 42 | 51 | T T H T T T |
3 | Hantharwady United | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B B H T B |
4 | Dagon FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 40 | T H B B B T |
5 | Mahar United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 40 | 4 | 33 | T T T T B H |
6 | Yadanabon FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 39 | -2 | 31 | T B H T H H |
7 | Ispe FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 29 | B H B H B B |
8 | Thitsar Arman FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 24 | B T B T T H |
9 | Ayeyawady united | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 17 | B T T B B B |
10 | Dagon Port | 22 | 4 | 5 | 13 | 37 | 67 | -30 | 17 | B B B B H H |
11 | Laconi Lian | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 62 | -39 | 14 | B H T B T H |
12 | Mawyawadi | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Myanmar