Phong độ Brann 2 gần đây, KQ Brann 2 mới nhất
Phong độ Brann 2 gần đây
-
30/03/2025TraffBrann 21 - 1W
-
26/10/2024Viking BBrann 22 - 1L
-
23/03/2025Brann 2Vard Haugesund0 - 3L
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0L
-
13/03/2025Os Turn FotballBrann 22 - 0W
-
13/03/2025GneistBrann 22 - 0W
-
08/02/2025Brann 2Sandvikens1 - 0L
-
01/02/2025BjargBrann 23 - 2L
-
25/01/2025Asane Fotball BBrann 20 - 1W
-
16/11/2024Brann 2Sandvikens0 - 0W
Thống kê phong độ Brann 2 gần đây, KQ Brann 2 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Brann 2 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Brann 2 gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Brann 2Vard Haugesund0 - 3L
-
15/03/2025SotraBrann 22 - 0L
-
13/03/2025Os Turn FotballBrann 22 - 0W
-
13/03/2025GneistBrann 22 - 0W
-
08/02/2025Brann 2Sandvikens1 - 0L
-
01/02/2025BjargBrann 23 - 2L
-
25/01/2025Asane Fotball BBrann 20 - 1W
-
16/11/2024Brann 2Sandvikens0 - 0W
-
30/03/2025TraffBrann 21 - 1W
-
26/10/2024Viking BBrann 22 - 1L
- Kết quả Brann 2 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brann 2 mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brann 2 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann 2 (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Brann 2 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Honefoss BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tromsdalen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Eidsvold Turn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kjelsas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Follo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Asker | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Levanger FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Strindheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Rana FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
13 | Grorud | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Stjordals Blink | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: