Phong độ Eidsvold Turn gần đây, KQ Eidsvold Turn mới nhất
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
-
29/03/2025Ullensaker/Kisa ILEidsvold Turn2 - 2W
-
26/10/2024Valerenga BEidsvold Turn0 - 3W
-
22/03/2025Honefoss BKEidsvold Turn1 - 4D
-
15/03/2025Eidsvold TurnFollo2 - 2W
-
12/03/2025Eidsvold TurnStromsgodset B1 - 1L
-
08/03/2025Eidsvold TurnFK Arendal0 - 0L
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3L
-
14/02/2025Eidsvold TurnEik-Tonsberg0 - 0L
-
08/02/2025Eidsvold TurnPors Grenland2 - 2W
-
01/02/2025KongsvingerEidsvold Turn4 - 0L
Thống kê phong độ Eidsvold Turn gần đây, KQ Eidsvold Turn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Eidsvold Turn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Eidsvold Turn gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Honefoss BKEidsvold Turn1 - 4D
-
15/03/2025Eidsvold TurnFollo2 - 2W
-
12/03/2025Eidsvold TurnStromsgodset B1 - 1L
-
08/03/2025Eidsvold TurnFK Arendal0 - 0L
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3L
-
14/02/2025Eidsvold TurnEik-Tonsberg0 - 0L
-
08/02/2025Eidsvold TurnPors Grenland2 - 2W
-
01/02/2025KongsvingerEidsvold Turn4 - 0L
-
29/03/2025Ullensaker/Kisa ILEidsvold Turn2 - 2W
-
26/10/2024Valerenga BEidsvold Turn0 - 3W
- Kết quả Eidsvold Turn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Eidsvold Turn mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eidsvold Turn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eidsvold Turn (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Eidsvold Turn (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: