Phong độ Fredrikstad B gần đây, KQ Fredrikstad B mới nhất
Phong độ Fredrikstad B gần đây
-
30/03/2025OppsalFredrikstad B 12 - 0L
-
27/10/2024Fredrikstad BElverum0 - 1L
-
20/10/2024HamKam BFredrikstad B0 - 0L
-
06/10/2024Fredrikstad BHarstad0 - 0L
-
29/09/2024FyllingsdalenFredrikstad B0 - 1W
-
21/09/2024Fredrikstad BHonefoss BK1 - 3L
-
14/09/2024InnstrandenFredrikstad B0 - 1W
-
07/09/2024Fredrikstad BKongsvinger IL B0 - 0W
-
31/08/2024Fredrikstad BMjolner1 - 0W
-
23/03/2025Fredrikstad BRade1 - 1D
Thống kê phong độ Fredrikstad B gần đây, KQ Fredrikstad B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Fredrikstad B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 4 Nauy | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Fredrikstad B gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Fredrikstad BRade1 - 1D
-
30/03/2025OppsalFredrikstad B 12 - 0L
-
27/10/2024Fredrikstad BElverum0 - 1L
-
20/10/2024HamKam BFredrikstad B0 - 0L
-
06/10/2024Fredrikstad BHarstad0 - 0L
-
29/09/2024FyllingsdalenFredrikstad B0 - 1W
-
21/09/2024Fredrikstad BHonefoss BK1 - 3L
-
14/09/2024InnstrandenFredrikstad B0 - 1W
-
07/09/2024Fredrikstad BKongsvinger IL B0 - 0W
-
31/08/2024Fredrikstad BMjolner1 - 0W
- Kết quả Fredrikstad B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fredrikstad B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad B (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Fredrikstad B (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: