Phong độ Fyllingsdalen gần đây, KQ Fyllingsdalen mới nhất
Phong độ Fyllingsdalen gần đây
-
29/03/2025FyllingsdalenLyngbo2 - 1W
-
27/10/2024Kongsvinger IL BFyllingsdalen3 - 0L
-
20/10/2024FyllingsdalenBodo Glimt 23 - 0W
-
12/10/2024FyllingsdalenUlfstind 11 - 0W
-
05/10/20241 IF FloyaFyllingsdalen1 - 0L
-
29/09/2024FyllingsdalenFredrikstad B0 - 1L
-
21/09/20241 MjolnerFyllingsdalen0 - 1W
-
14/09/2024FyllingsdalenSkjervoy1 - 2L
-
06/09/2024HarstadFyllingsdalen0 - 0L
-
22/02/2025FyllingsdalenSandvikens1 - 1L
Thống kê phong độ Fyllingsdalen gần đây, KQ Fyllingsdalen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Fyllingsdalen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Nauy | 9 | 4 | 0 | 5 |
Phong độ Fyllingsdalen gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FyllingsdalenSandvikens1 - 1L
-
29/03/2025FyllingsdalenLyngbo2 - 1W
-
27/10/2024Kongsvinger IL BFyllingsdalen3 - 0L
-
20/10/2024FyllingsdalenBodo Glimt 23 - 0W
-
12/10/2024FyllingsdalenUlfstind 11 - 0W
-
05/10/20241 IF FloyaFyllingsdalen1 - 0L
-
29/09/2024FyllingsdalenFredrikstad B0 - 1L
-
21/09/20241 MjolnerFyllingsdalen0 - 1W
-
14/09/2024FyllingsdalenSkjervoy1 - 2L
-
06/09/2024HarstadFyllingsdalen0 - 0L
- Kết quả Fyllingsdalen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fyllingsdalen mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fyllingsdalen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fyllingsdalen (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fyllingsdalen (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: