Phong độ KFUM Oslo gần đây, KQ KFUM Oslo mới nhất
Phong độ KFUM Oslo gần đây
-
30/03/2025KFUM OsloSandefjord1 - 1W
-
01/12/20241 Ham-KamKFUM Oslo0 - 1W
-
22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1L
-
15/03/2025SandefjordKFUM Oslo0 - 0L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1W
-
28/02/2025LillestromKFUM Oslo0 - 1W
-
23/02/2025KFUM OsloSarpsborg 081 - 0D
-
15/02/2025KFUM OsloKristiansund BK0 - 0D
-
10/02/2025AIK SolnaKFUM Oslo0 - 2W
-
01/02/2025KFUM OsloFK Arendal2 - 0W
Thống kê phong độ KFUM Oslo gần đây, KQ KFUM Oslo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KFUM Oslo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ KFUM Oslo gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025KFUM OsloSandefjord1 - 1W
-
01/12/20241 Ham-KamKFUM Oslo0 - 1W
-
22/03/2025StromsgodsetKFUM Oslo2 - 1L
-
15/03/2025SandefjordKFUM Oslo0 - 0L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1W
-
28/02/2025LillestromKFUM Oslo0 - 1W
-
23/02/2025KFUM OsloSarpsborg 081 - 0D
-
15/02/2025KFUM OsloKristiansund BK0 - 0D
-
10/02/2025AIK SolnaKFUM Oslo0 - 2W
-
01/02/2025KFUM OsloFK Arendal2 - 0W
- Kết quả KFUM Oslo mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả KFUM Oslo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KFUM Oslo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFUM Oslo (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KFUM Oslo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: