Phong độ Lyn Oslo gần đây, KQ Lyn Oslo mới nhất
Phong độ Lyn Oslo gần đây
-
17/11/2024Lyn OsloKongsvinger 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
09/11/2024Lyn OsloMoss0 - 0L
-
02/11/2024Asane FotballLyn Oslo2 - 1L
-
26/10/2024Lyn OsloBryne1 - 0W
-
22/10/2024Sandnes UlfLyn Oslo0 - 0W
-
06/10/2024Ranheim ILLyn Oslo1 - 1D
-
03/10/2024Lyn OsloEgersunds IK 10 - 1W
-
29/09/2024Lyn OsloRaufoss0 - 1L
-
26/09/2024Levanger FKLyn Oslo1 - 2W
-
15/09/2024SogndalLyn Oslo0 - 0W
Thống kê phong độ Lyn Oslo gần đây, KQ Lyn Oslo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Lyn Oslo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Lyn Oslo gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024Lyn OsloKongsvinger 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
09/11/2024Lyn OsloMoss0 - 0L
-
02/11/2024Asane FotballLyn Oslo2 - 1L
-
26/10/2024Lyn OsloBryne1 - 0W
-
22/10/2024Sandnes UlfLyn Oslo0 - 0W
-
06/10/2024Ranheim ILLyn Oslo1 - 1D
-
03/10/2024Lyn OsloEgersunds IK 10 - 1W
-
29/09/2024Lyn OsloRaufoss0 - 1L
-
26/09/2024Levanger FKLyn Oslo1 - 2W
-
15/09/2024SogndalLyn Oslo0 - 0W
- Kết quả Lyn Oslo mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyn Oslo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Lyn Oslo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: