Phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Phong độ Ranheim IL gần đây
-
01/04/2025Ranheim ILLyn Oslo0 - 1L
-
22/03/2025Ranheim ILStjordals Blink2 - 1W
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1W
-
06/03/2025Lyn OsloRanheim IL2 - 0L
-
27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0L
-
15/02/2025Ranheim ILAalesund FK3 - 0L
-
07/02/2025Ranheim ILBrattvag2 - 0W
-
31/01/2025Ranheim ILLevanger FK0 - 1L
-
25/01/2025Ranheim ILStrindheim IL1 - 0W
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây, KQ Ranheim IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ranheim IL gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Ranheim ILStjordals Blink2 - 1W
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1W
-
06/03/2025Lyn OsloRanheim IL2 - 0L
-
27/02/2025MoldeRanheim IL1 - 0D
-
22/02/2025RosenborgRanheim IL1 - 0L
-
15/02/2025Ranheim ILAalesund FK3 - 0L
-
07/02/2025Ranheim ILBrattvag2 - 0W
-
31/01/2025Ranheim ILLevanger FK0 - 1L
-
25/01/2025Ranheim ILStrindheim IL1 - 0W
-
01/04/2025Ranheim ILLyn Oslo0 - 1L
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranheim IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Ranheim IL (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: