Phong độ SK Trygg Lade gần đây, KQ SK Trygg Lade mới nhất
Phong độ SK Trygg Lade gần đây
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0L
-
27/10/2024MosjoenSK Trygg Lade2 - 2W
-
20/10/2024SK Trygg LadeOrkla 14 - 0W
-
05/10/2024Lillestrom BSK Trygg Lade1 - 1D
-
28/09/2024SK Trygg LadeVerdal1 - 0W
-
22/09/2024Rana FKSK Trygg Lade0 - 0L
-
14/09/2024SK Trygg LadeByasen Toppfot 13 - 0W
-
10/09/2024MelhusSK Trygg Lade 12 - 0L
-
16/03/2025Strindheim ILSK Trygg Lade1 - 1W
-
16/02/2025SK Trygg LadeTraff1 - 1L
Thống kê phong độ SK Trygg Lade gần đây, KQ SK Trygg Lade mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ SK Trygg Lade gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Nauy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ SK Trygg Lade gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Strindheim ILSK Trygg Lade1 - 1W
-
16/02/2025SK Trygg LadeTraff1 - 1L
-
29/03/20251 MelhusSK Trygg Lade 20 - 0L
-
27/10/2024MosjoenSK Trygg Lade2 - 2W
-
20/10/2024SK Trygg LadeOrkla 14 - 0W
-
05/10/2024Lillestrom BSK Trygg Lade1 - 1D
-
28/09/2024SK Trygg LadeVerdal1 - 0W
-
22/09/2024Rana FKSK Trygg Lade0 - 0L
-
14/09/2024SK Trygg LadeByasen Toppfot 13 - 0W
-
10/09/2024MelhusSK Trygg Lade 12 - 0L
- Kết quả SK Trygg Lade mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Trygg Lade mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Trygg Lade gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Trygg Lade (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
SK Trygg Lade (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: