Phong độ Strindheim IL gần đây, KQ Strindheim IL mới nhất
Phong độ Strindheim IL gần đây
-
29/03/2025Strindheim ILKjelsas0 - 2L
-
26/10/2024Strindheim ILGjovik Lyn3 - 0W
-
19/10/2024AltaStrindheim IL2 - 1L
-
06/10/2024Strindheim ILGrorud0 - 0D
-
22/03/2025Strindheim ILTraff2 - 1D
-
16/03/2025Strindheim ILSK Trygg Lade1 - 1L
-
13/03/2025Nardo FKStrindheim IL0 - 0D
-
08/03/2025Strindheim ILTiller0 - 0W
-
21/02/2025Stjordals BlinkStrindheim IL0 - 0W
-
25/01/2025Ranheim ILStrindheim IL1 - 0L
Thống kê phong độ Strindheim IL gần đây, KQ Strindheim IL mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Strindheim IL gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Hạng 2 Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Strindheim IL gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Strindheim ILTraff2 - 1D
-
16/03/2025Strindheim ILSK Trygg Lade1 - 1L
-
13/03/2025Nardo FKStrindheim IL0 - 0D
-
08/03/2025Strindheim ILTiller0 - 0W
-
21/02/2025Stjordals BlinkStrindheim IL0 - 0W
-
25/01/2025Ranheim ILStrindheim IL1 - 0L
-
29/03/2025Strindheim ILKjelsas0 - 2L
-
26/10/2024Strindheim ILGjovik Lyn3 - 0W
-
19/10/2024AltaStrindheim IL2 - 1L
-
06/10/2024Strindheim ILGrorud0 - 0D
- Kết quả Strindheim IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Strindheim IL mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strindheim IL gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strindheim IL (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Strindheim IL (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fram Larvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Flint | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Stabaek B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Oppsal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sparta Sarpsborg B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Pors Grenland B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Drobak-Frogn IL | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Grei | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kvik Halden | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Odd Grenland 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Fredrikstad B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Orn-Horten | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
13 | Ready | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: