Phong độ NB La Masia gần đây, KQ NB La Masia mới nhất
Phong độ NB La Masia gần đây
-
29/11/2024NB La MasiaPele Pele2 - 0W
-
26/11/2024NB La MasiaWits University0 - 0D
-
20/11/2024Highlands ParkNB La Masia1 - 0L
-
15/11/2024NB La MasiaGomora United0 - 1L
-
19/05/2024Black LeopardsNB La Masia0 - 0L
-
12/05/2024NB La MasiaMarumo Gallants FC 10 - 0L
-
05/05/2024Upington CityNB La Masia2 - 1L
-
01/05/2024NB La MasiaPretoria Callies1 - 1W
-
27/04/2024MilfordNB La Masia0 - 0D
-
21/04/2024Orbit CollegeNB La Masia1 - 1D
Thống kê phong độ NB La Masia gần đây, KQ NB La Masia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ NB La Masia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 6 | 1 | 2 | 3 |
- South Africa National Div 2 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ NB La Masia gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2024Black LeopardsNB La Masia0 - 0L
-
12/05/2024NB La MasiaMarumo Gallants FC 10 - 0L
-
05/05/2024Upington CityNB La Masia2 - 1L
-
01/05/2024NB La MasiaPretoria Callies1 - 1W
-
27/04/2024MilfordNB La Masia0 - 0D
-
21/04/2024Orbit CollegeNB La Masia1 - 1D
-
29/11/2024NB La MasiaPele Pele2 - 0W
-
26/11/2024NB La MasiaWits University0 - 0D
-
20/11/2024Highlands ParkNB La Masia1 - 0L
-
15/11/2024NB La MasiaGomora United0 - 1L
- Kết quả NB La Masia mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
- Kết quả NB La Masia mới nhất ở giải South Africa National Div 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NB La Masia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NB La Masia (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
NB La Masia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi