Phong độ Orbit College gần đây, KQ Orbit College mới nhất
Phong độ Orbit College gần đây
-
15/12/2024Orbit CollegeJDR Stars0 - 0D
-
08/12/2024Pretoria CalliesOrbit College0 - 1W
-
30/11/2024Kruger UnitedOrbit College 10 - 0D
-
24/11/2024Orbit CollegeMaritzburg United1 - 0D
-
09/11/2024Orbit CollegeCape Town Spurs0 - 0W
-
02/11/2024VendaOrbit College0 - 0W
-
26/10/2024Upington CityOrbit College0 - 0W
-
19/10/2024Orbit CollegeMilford 10 - 0W
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0W
Thống kê phong độ Orbit College gần đây, KQ Orbit College mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Orbit College gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 6 | 3 | 0 |
Phong độ Orbit College gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Orbit CollegeJDR Stars0 - 0D
-
08/12/2024Pretoria CalliesOrbit College0 - 1W
-
30/11/2024Kruger UnitedOrbit College 10 - 0D
-
24/11/2024Orbit CollegeMaritzburg United1 - 0D
-
09/11/2024Orbit CollegeCape Town Spurs0 - 0W
-
02/11/2024VendaOrbit College0 - 0W
-
26/10/2024Upington CityOrbit College0 - 0W
-
19/10/2024Orbit CollegeMilford 10 - 0W
-
05/10/2024Orbit CollegePretoria Univ0 - 0W
- Kết quả Orbit College mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Orbit College mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orbit College gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orbit College (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Orbit College (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi