Phong độ Ehime FC Nữ gần đây, KQ Ehime FC Nữ mới nhất
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0L
-
27/04/2025Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0D
-
20/04/2025Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1W
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
23/03/2025Nittaidai University NữEhime FC Nữ0 - 1D
-
16/03/2025Ehime FC NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 0D
-
08/12/2024Okayama Yunogo Belle NữEhime FC Nữ3 - 2L
-
01/12/2024Gunma FC White Star NữEhime FC Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Ehime FC Nữ gần đây, KQ Ehime FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ehime FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0L
-
27/04/2025Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0D
-
20/04/2025Setagaya Sfida NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
12/04/2025Ehime FC NữAS Harima ALBION Nữ2 - 1W
-
06/04/2025NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Ehime FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
23/03/2025Nittaidai University NữEhime FC Nữ0 - 1D
-
16/03/2025Ehime FC NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 0D
-
08/12/2024Okayama Yunogo Belle NữEhime FC Nữ3 - 2L
-
01/12/2024Gunma FC White Star NữEhime FC Nữ0 - 2W
- Kết quả Ehime FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Ehime FC Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ehime FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ehime FC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shizuoka Sangyo University (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | H T H T T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B T T B T |
4 | AS Harima ALBION (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T T B T B H |
5 | Setagaya Sfida (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H H T B B |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B T T |
7 | Ehime FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B H B |
8 | Nittaidai University (W) | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | H H B B T H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | H B B H T H |
10 | Okayama Yunogo Belle (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản