Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Kibi International University Nữ gần đây, KQ Kibi International University Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Kibi International University Nữ gần đây

  • 30/11/2024
    Kibi International University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    Speranza TakatsukiNữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 17/11/2024
    Kibi International University Nữ
    Shugakukan High School (W)
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 20/10/2024
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Kibi International University Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 05/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    1 - 1
    W
  • 29/09/2024
    FC Imabari Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 30/06/2024
    Kibi International University Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/06/2024
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Kibi International University Nữ
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Kibi International University Nữ gần đây, KQ Kibi International University Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

Thống kê phong độ Kibi International University Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 3 2 0 1
- Hạng 2 Nhật Bản nữ 7 6 1 0

Phong độ Kibi International University Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Kibi International University Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 30/11/2024
    Kibi International University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    0 - 2
    L
  • 24/11/2024
    Speranza TakatsukiNữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 17/11/2024
    Kibi International University Nữ
    Shugakukan High School (W)
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Kibi International University Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 26/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Tsukuba FC Nữ
    1 - 0
    D
  • 20/10/2024
    Diavorosso Hiroshima Nữ
    Kibi International University Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/10/2024
    Fujizakura Yamanashi Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 05/10/2024
    Kibi International University Nữ
    Diosa Izumo Nữ
    1 - 1
    W
  • 29/09/2024
    FC Imabari Nữ
    Kibi International University Nữ
    1 - 1
    W
  • 30/06/2024
    Kibi International University Nữ
    SEISA OSA Rheia Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/06/2024
    JFA Academy Fukushima Nữ
    Kibi International University Nữ
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kibi International University Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Kibi International University Nữ (sân nhà) 9 8 0 0
Kibi International University Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kibi International University Nữ thắng
Bại: là số trận Kibi International University Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 22 20 2 0 75 8 67 62 T T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 22 12 4 6 46 33 13 40 B H T H B T
3 Fujizakura Yamanashi (W) 22 12 3 7 30 17 13 39 H T B B T B
4 Kibi International University (W) 22 11 4 7 26 24 2 37 T T T T T H
5 SEISA OSA Rheia (W) 22 9 4 9 27 28 -1 31 B B B B T H
6 Yamato Sylphid (W) 22 8 5 9 26 32 -6 29 B H B T T B
7 Veertien Mie (W) 22 5 10 7 16 27 -11 25 T H H H B H
8 Diosa Izumo (W) 22 5 9 8 20 22 -2 24 H H B B B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 22 6 3 13 19 34 -15 21 T B H B B B
10 FC Imabari (W) 22 4 9 9 18 33 -15 21 T B B H T T
11 Tsukuba FC (W) 22 5 4 13 13 40 -27 19 B H T T B H
12 Fukuoka AN (W) 22 4 5 13 13 31 -18 17 B H T H B T

Cập nhật: