Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây

  • 25/11/2023
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
    L
  • 15/10/2023
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    L
  • 08/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 01/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    L
  • 24/09/2023
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    L
  • 01/07/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    L
  • 24/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    W
  • 17/06/2023
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    L
  • 11/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây, KQ Norddea Hokkaido Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

Thống kê phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1
- Hạng 2 Nhật Bản nữ 9 2 0 7

Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 25/11/2023
    Fukuoka AN Nữ
    Norddea Hokkaido Nữ
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Norddea Hokkaido Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ

  • 15/10/2023
    Okayama Yunogo Belle (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    L
  • 08/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    L
  • 01/10/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fukuoka AN (W)
    0 - 1
    L
  • 24/09/2023
    Viamaterras Miyazaki (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 0
    L
  • 01/07/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    JFA Academy Fukushima (W)
    0 - 2
    L
  • 24/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Diavorosso Hiroshima (W)
    0 - 0
    W
  • 17/06/2023
    Kibi International University (W)
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 1
    L
  • 11/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    Norddea Hokkaido (W)
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Norddea Hokkaido Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Norddea Hokkaido Nữ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido Nữ thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido Nữ thua

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kibi International University (W) 3 3 0 0 15 3 12 9 T T T
2 SEISA OSA Rheia (W) 3 2 1 0 7 2 5 7 T T H
3 Fujizakura Yamanashi (W) 3 2 1 0 5 2 3 7 T H T
4 Gunma FC White Star (W) 3 2 1 0 4 2 2 7 T T H
5 Veertien Mie (W) 3 1 1 1 3 3 0 4 B T H
6 VONDS Ichihara (W) 3 1 1 1 3 3 0 4 B H T
7 FC Imabari (W) 3 1 1 1 2 5 -3 4 B T H
8 Yamato Sylphid (W) 3 1 0 2 5 10 -5 3 T B B
9 JFA Academy Fukushima (W) 3 0 2 1 1 2 -1 2 H B H
10 Diosa Izumo (W) 3 0 1 2 2 5 -3 1 H B B
11 Diavorosso Hiroshima (W) 3 0 1 2 1 5 -4 1 B B H
12 Nankatsu (W) 3 0 0 3 3 9 -6 0 B B B

Cập nhật: