Phong độ CD Arabe Unido gần đây, KQ CD Arabe Unido mới nhất
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
-
11/05/2025Alianza FC (PAN)CD Arabe Unido1 - 1L
-
04/05/2025Tauro FCCD Arabe Unido1 - 0L
-
27/04/2025CD Arabe UnidoPlaza Amador0 - 0L
-
14/04/2025Sporting San MiguelitoCD Arabe Unido1 - 0L
-
08/04/2025CD Arabe UnidoCosta Del Este 11 - 0W
-
30/03/2025CD Arabe UnidoCA Independente0 - 1L
-
23/03/2025CD Arabe UnidoSan Francisco FC0 - 1L
-
17/03/2025Veraguas FCCD Arabe Unido0 - 0W
-
10/03/20251 UMECITCD Arabe Unido 10 - 1W
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
Thống kê phong độ CD Arabe Unido gần đây, KQ CD Arabe Unido mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ CD Arabe Unido gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Panama | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ CD Arabe Unido gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Alianza FC (PAN)CD Arabe Unido1 - 1L
-
04/05/2025Tauro FCCD Arabe Unido1 - 0L
-
27/04/2025CD Arabe UnidoPlaza Amador0 - 0L
-
14/04/2025Sporting San MiguelitoCD Arabe Unido1 - 0L
-
08/04/2025CD Arabe UnidoCosta Del Este 11 - 0W
-
30/03/2025CD Arabe UnidoCA Independente0 - 1L
-
23/03/2025CD Arabe UnidoSan Francisco FC0 - 1L
-
17/03/2025Veraguas FCCD Arabe Unido0 - 0W
-
10/03/20251 UMECITCD Arabe Unido 10 - 1W
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
- Kết quả CD Arabe Unido mới nhất ở giải VĐQG Panama
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Arabe Unido gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arabe Unido (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
CD Arabe Unido (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận CD Arabe Unido thắng
Bại: là số trận CD Arabe Unido thua
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Panama