Phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Phong độ Herrera FC gần đây
-
12/04/2025San Francisco FCHerrera FC1 - 1D
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1W
-
31/03/2025Herrera FCPlaza Amador0 - 0L
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
-
10/02/2025Herrera FCSan Francisco FC0 - 0L
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây, KQ Herrera FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Panama | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Herrera FC gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025San Francisco FCHerrera FC1 - 1D
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1W
-
31/03/2025Herrera FCPlaza Amador0 - 0L
-
24/03/2025Herrera FCAlianza FC (PAN)1 - 0D
-
17/03/2025Herrera FCCosta Del Este0 - 1L
-
09/03/2025Tauro FCHerrera FC0 - 0D
-
28/02/2025CD Arabe UnidoHerrera FC0 - 0D
-
24/02/2025Sporting San MiguelitoHerrera FC1 - 0L
-
17/02/2025UMECITHerrera FC1 - 1L
-
10/02/2025Herrera FCSan Francisco FC0 - 0L
- Kết quả Herrera FC mới nhất ở giải VĐQG Panama
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Herrera FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herrera FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Herrera FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Herrera FC thắng
Bại: là số trận Herrera FC thua
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Universitario | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | B T T T T T |
2 | Plaza Amador | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 16 | 3 | 22 | T H H T H B |
3 | Sporting San Miguelito | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 21 | B B B H T T |
4 | CA Independente | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H H T B B |
5 | San Francisco FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 10 | 4 | 19 | T T T B T H |
6 | CD Arabe Unido | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T T B B T B |
7 | Tauro FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 16 | H H T T B T |
8 | Veraguas FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | T B T B B T |
9 | UMECIT | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | B H B H B B |
10 | Costa Del Este | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B B B T |
11 | Alianza FC (PAN) | 13 | 2 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H T H B |
12 | Herrera FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B H B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Panama