Phong độ UMECIT gần đây, KQ UMECIT mới nhất
Phong độ UMECIT gần đây
-
11/05/2025UMECITCA Independente0 - 0D
-
04/05/2025UMECITSan Francisco FC0 - 0W
-
28/04/2025Veraguas FCUMECIT1 - 0L
-
15/04/2025UMECITCD Universitario0 - 1L
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1L
-
31/03/2025UMECITSporting San Miguelito0 - 0D
-
24/03/2025Tauro FCUMECIT 13 - 2L
-
16/03/2025Plaza AmadorUMECIT1 - 1D
-
10/03/20251 UMECITCD Arabe Unido 10 - 1L
-
28/02/2025UMECITCosta Del Este0 - 1W
Thống kê phong độ UMECIT gần đây, KQ UMECIT mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ UMECIT gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Panama | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ UMECIT gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025UMECITCA Independente0 - 0D
-
04/05/2025UMECITSan Francisco FC0 - 0W
-
28/04/2025Veraguas FCUMECIT1 - 0L
-
15/04/2025UMECITCD Universitario0 - 1L
-
07/04/2025Herrera FCUMECIT0 - 1L
-
31/03/2025UMECITSporting San Miguelito0 - 0D
-
24/03/2025Tauro FCUMECIT 13 - 2L
-
16/03/2025Plaza AmadorUMECIT1 - 1D
-
10/03/20251 UMECITCD Arabe Unido 10 - 1L
-
28/02/2025UMECITCosta Del Este0 - 1W
- Kết quả UMECIT mới nhất ở giải VĐQG Panama
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UMECIT gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UMECIT (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
UMECIT (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận UMECIT thắng
Bại: là số trận UMECIT thua
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 31 | T H B T T T |
2 | CD Universitario | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 28 | T T T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 25 | H T T H T B |
4 | CA Independente | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 24 | T B B H T H |
5 | San Francisco FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | B T H H B T |
6 | Tauro FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 20 | T B T B T H |
7 | CD Arabe Unido | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 19 | B T B B B B |
8 | Veraguas FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 28 | -11 | 19 | B B T T H B |
9 | UMECIT | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 23 | -5 | 18 | T H B T B T |
11 | Costa Del Este | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B T H B H |
12 | Herrera FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T H H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Panama