Phong độ Lens gần đây, KQ Lens mới nhất
Phong độ Lens gần đây
-
11/05/2025ToulouseLens0 - 0D
-
04/05/2025LyonLens0 - 1W
-
27/04/20251 LensAJ Auxerre0 - 3L
-
20/04/20251 Stade BrestoisLens1 - 2W
-
12/04/2025LensReims0 - 1L
-
06/04/2025LensSaint Etienne0 - 0W
-
31/03/2025LilleLens1 - 0L
-
16/03/2025LensRennes0 - 0W
-
09/03/2025MarseilleLens0 - 0W
-
02/03/2025LensLe Havre2 - 2L
Thống kê phong độ Lens gần đây, KQ Lens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Lens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Lens gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025ToulouseLens0 - 0D
-
04/05/2025LyonLens0 - 1W
-
27/04/20251 LensAJ Auxerre0 - 3L
-
20/04/20251 Stade BrestoisLens1 - 2W
-
12/04/2025LensReims0 - 1L
-
06/04/2025LensSaint Etienne0 - 0W
-
31/03/2025LilleLens1 - 0L
-
16/03/2025LensRennes0 - 0W
-
09/03/2025MarseilleLens0 - 0W
-
02/03/2025LensLe Havre2 - 2L
- Kết quả Lens mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lens (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Lens (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Lens thắng
Bại: là số trận Lens thua
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: