Phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất
Phong độ Lorient gần đây
-
14/12/2024LorientParis FC 11 - 0W
-
07/12/2024LorientTroyes1 - 0W
-
24/11/20242 BastiaLorient0 - 0D
-
09/11/2024LorientGuingamp2 - 0W
-
02/11/2024ClermontLorient1 - 0L
-
30/10/2024LorientUSL Dunkerque 11 - 2W
-
26/10/2024Rodez AveyronLorient0 - 1D
-
20/10/2024LorientFC Annecy0 - 1W
-
30/11/2024MonnaieLorient0 - 3W
-
16/11/2024Ruffiac MalestroitLorient0 - 1W
Thống kê phong độ Lorient gần đây, KQ Lorient mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Lorient gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024LorientParis FC 11 - 0W
-
07/12/2024LorientTroyes1 - 0W
-
24/11/20242 BastiaLorient0 - 0D
-
09/11/2024LorientGuingamp2 - 0W
-
02/11/2024ClermontLorient1 - 0L
-
30/10/2024LorientUSL Dunkerque 11 - 2W
-
26/10/2024Rodez AveyronLorient0 - 1D
-
20/10/2024LorientFC Annecy0 - 1W
-
30/11/2024MonnaieLorient0 - 3W
-
16/11/2024Ruffiac MalestroitLorient0 - 1W
- Kết quả Lorient mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Lorient mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lorient gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lorient (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Lorient (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: