Phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
-
17/04/2025TB/FCS/Royn07 Vestur Sorvagur1 - 1W
-
13/04/2025TB/FCS/RoynNSI Runavik0 - 3L
-
03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
-
30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
-
07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
-
25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
-
05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Quần đảo Faroe | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
-
25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
-
05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
-
07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
-
17/04/2025TB/FCS/Royn07 Vestur Sorvagur1 - 1W
-
13/04/2025TB/FCS/RoynNSI Runavik0 - 3L
-
03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
-
30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
-
16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
-
09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TB/FCS/Royn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 18 | T T T T T T |
2 | KI Klaksvik | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | T T T T B B |
4 | B36 Torshavn | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T T T H |
5 | EB Streymur | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B B T B |
6 | FC Suduroy | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 6 | B B B T T B |
7 | Vikingur Gotu | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B H B B T |
8 | TB/FCS/Royn | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 | H H B B B T |
9 | Toftir B68 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 | B T B B B H |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe