Phong độ Dundee United gần đây, KQ Dundee United mới nhất
Phong độ Dundee United gần đây
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1L
-
07/12/2024Dundee UnitedKilmarnock0 - 0D
-
30/11/2024Dundee UnitedSaint Mirren 10 - 0W
-
23/11/2024Glasgow RangersDundee United0 - 1D
-
09/11/2024Dundee UnitedRoss County0 - 0W
-
03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1L
-
26/10/2024AberdeenDundee United0 - 0L
-
19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1W
Thống kê phong độ Dundee United gần đây, KQ Dundee United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Dundee United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Dundee United gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
14/12/2024MotherwellDundee United3 - 1L
-
07/12/2024Dundee UnitedKilmarnock0 - 0D
-
30/11/2024Dundee UnitedSaint Mirren 10 - 0W
-
23/11/2024Glasgow RangersDundee United0 - 1D
-
09/11/2024Dundee UnitedRoss County0 - 0W
-
03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
-
31/10/2024Dundee UnitedMotherwell1 - 1L
-
26/10/2024AberdeenDundee United0 - 0L
-
19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1W
- Kết quả Dundee United mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dundee United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Dundee United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 41 | T B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 34 | H T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 11 | 9 | 29 | T H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | T B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | B H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 30 | -7 | 18 | T B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T B T B B |
10 | Airdrie United | 18 | 1 | 3 | 14 | 8 | 36 | -28 | 6 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: