Phong độ Peterhead gần đây, KQ Peterhead mới nhất
Phong độ Peterhead gần đây
-
28/12/2024Elgin CityPeterhead 11 - 0L
-
21/12/2024PeterheadBonnyrigg Rose 10 - 0W
-
18/12/2024Forfar AthleticPeterhead 10 - 1D
-
14/12/2024PeterheadEast Fife1 - 0W
-
07/12/2024ClydePeterhead2 - 1L
-
16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2L
-
09/11/20241 Stirling AlbionPeterhead2 - 1W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1W
-
30/11/2024PeterheadMontrose1 - 2L
-
26/10/2024PeterheadLochee United4 - 2W
Thống kê phong độ Peterhead gần đây, KQ Peterhead mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Peterhead gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Peterhead gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024PeterheadMontrose1 - 2L
-
26/10/2024PeterheadLochee United4 - 2W
-
28/12/2024Elgin CityPeterhead 11 - 0L
-
21/12/2024PeterheadBonnyrigg Rose 10 - 0W
-
18/12/2024Forfar AthleticPeterhead 10 - 1D
-
14/12/2024PeterheadEast Fife1 - 0W
-
07/12/2024ClydePeterhead2 - 1L
-
16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2L
-
09/11/20241 Stirling AlbionPeterhead2 - 1W
-
02/11/2024PeterheadSpartans1 - 1W
- Kết quả Peterhead mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Peterhead mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peterhead gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peterhead (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Peterhead (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: