Phong độ Banik Ostrava gần đây, KQ Banik Ostrava mới nhất
Phong độ Banik Ostrava gần đây
-
27/04/2025Banik OstravaBaumit Jablonec0 - 2L
-
19/04/2025Banik OstravaBohemians 19051 - 0W
-
13/04/2025Dukla PragueBanik Ostrava1 - 1W
-
05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
-
29/03/2025Banik OstravaPardubice2 - 1W
-
16/03/2025FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1W
-
09/03/2025Banik OstravaMlada Boleslav2 - 1W
-
23/04/20252 Banik OstravaSigma Olomouc 11 - 1L
-
09/04/2025Baumit JablonecBanik Ostrava0 - 0W
-
06/03/2025PardubiceBanik Ostrava0 - 2W
Thống kê phong độ Banik Ostrava gần đây, KQ Banik Ostrava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Banik Ostrava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Banik Ostrava gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Banik OstravaBaumit Jablonec0 - 2L
-
19/04/2025Banik OstravaBohemians 19051 - 0W
-
13/04/2025Dukla PragueBanik Ostrava1 - 1W
-
05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
-
29/03/2025Banik OstravaPardubice2 - 1W
-
16/03/2025FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1W
-
09/03/2025Banik OstravaMlada Boleslav2 - 1W
-
23/04/20252 Banik OstravaSigma Olomouc 11 - 1L
-
09/04/2025Baumit JablonecBanik Ostrava0 - 0W
-
06/03/2025PardubiceBanik Ostrava0 - 2W
- Kết quả Banik Ostrava mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Banik Ostrava mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banik Ostrava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Banik Ostrava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 35 | H |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: