Phong độ FK Prepere gần đây, KQ FK Prepere mới nhất
Phong độ FK Prepere gần đây
-
19/04/2025FC Slavia HKFK Prepere0 - 0W
-
16/04/2025FK PrepereTrutnov0 - 0L
-
12/04/2025FK PrepereFK Horni Redice3 - 0W
-
16/11/2024MFK Chrudim BFK Prepere0 - 0W
-
02/11/2024FK PrepereBrandys Nad Labem0 - 0W
-
19/10/2024FK PrepereTrutnov2 - 1W
-
13/10/2024RMSK CidlinaFK Prepere0 - 0L
-
22/02/2025Arsenal Ceska LipaFK Prepere1 - 1D
-
30/01/2025Mlada Boleslav BFK Prepere5 - 0L
-
25/01/2025SK Motorlet PrahaFK Prepere0 - 1W
Thống kê phong độ FK Prepere gần đây, KQ FK Prepere mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FK Prepere gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Czech Group D League | 7 | 5 | 0 | 2 |
Phong độ FK Prepere gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Arsenal Ceska LipaFK Prepere1 - 1D
-
30/01/2025Mlada Boleslav BFK Prepere5 - 0L
-
25/01/2025SK Motorlet PrahaFK Prepere0 - 1W
-
19/04/2025FC Slavia HKFK Prepere0 - 0W
-
16/04/2025FK PrepereTrutnov0 - 0L
-
12/04/2025FK PrepereFK Horni Redice3 - 0W
-
16/11/2024MFK Chrudim BFK Prepere0 - 0W
-
02/11/2024FK PrepereBrandys Nad Labem0 - 0W
-
19/10/2024FK PrepereTrutnov2 - 1W
-
13/10/2024RMSK CidlinaFK Prepere0 - 0L
- Kết quả FK Prepere mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Prepere mới nhất ở giải Czech Group D League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Prepere gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Prepere (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FK Prepere (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Prepere thắng
Bại: là số trận FK Prepere thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 26 | 21 | 4 | 1 | 73 | 13 | 60 | 67 | T H T T T H |
2 | SK Kladno | 27 | 16 | 5 | 6 | 52 | 30 | 22 | 53 | H T H T T B |
3 | SK Zapy | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 49 | T B H H H T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Slovan Liberec II | 27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 45 | -1 | 40 | T B B T B H |
6 | Mlada Boleslav B | 26 | 11 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 39 | T T H T H B |
7 | Hradec Kralove B | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T H T B T |
8 | Banik Most-Sous | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 30 | 0 | 34 | B T B H B H |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 37 | -10 | 34 | T T H H B H |
10 | Jablonec B | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H B T B |
11 | Pardubice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T T T H |
12 | Teplice B | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 48 | -12 | 31 | B B H B T H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 8 | 5 | 14 | 30 | 48 | -18 | 29 | T T H B H H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | FK Kolin | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | T B H B H T |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 5 | 8 | 13 | 30 | 42 | -12 | 23 | B H B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: