Phong độ SK Zapy gần đây, KQ SK Zapy mới nhất
Phong độ SK Zapy gần đây
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
06/04/2025SK ZapySokol Brozany1 - 2L
-
29/03/2025SK KladnoSK Zapy1 - 1W
-
23/03/2025SK ZapyBenatky Nad Jizerou0 - 0W
-
15/03/2025Pardubice BSK Zapy0 - 1W
-
09/03/2025SK ZapyArsenal Ceska Lipa0 - 0L
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2W
-
26/02/2025Jablonec BSK Zapy1 - 2D
-
22/02/2025Viktoria Plzen BSK Zapy1 - 0D
-
15/02/2025SK ZapyMarila Pribram0 - 1L
Thống kê phong độ SK Zapy gần đây, KQ SK Zapy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SK Zapy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- hạng nhất Séc | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ SK Zapy gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Viktoria Plzen BSK Zapy1 - 0D
-
15/02/2025SK ZapyMarila Pribram0 - 1L
-
20/04/2025SK ZapyTeplice B1 - 0D
-
06/04/2025SK ZapySokol Brozany1 - 2L
-
29/03/2025SK KladnoSK Zapy1 - 1W
-
23/03/2025SK ZapyBenatky Nad Jizerou0 - 0W
-
15/03/2025Pardubice BSK Zapy0 - 1W
-
09/03/2025SK ZapyArsenal Ceska Lipa0 - 0L
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2W
-
26/02/2025Jablonec BSK Zapy1 - 2D
- Kết quả SK Zapy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SK Zapy mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SK Zapy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 23 | 22 | 44 | B T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Teplice B | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | H T H B B H |
12 | Benatky Nad Jizerou | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | B B B B T B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: