Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây, KQ Viktoria Plzen U19 mới nhất
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
-
05/04/2025Viktoria Plzen U19Dukla Praha U190 - 2L
-
29/03/2025Dynamo Ceske Budejovice U19Viktoria Plzen U19 12 - 1L
-
14/03/2025Brno U19Viktoria Plzen U191 - 2W
-
06/03/2025Viktoria Plzen U19Sigma Olomouc U190 - 0D
-
16/11/2024Viktoria Plzen U19Tescoma Zlin U191 - 0W
-
09/11/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U190 - 0L
-
02/11/20241 Viktoria Plzen U19Opava U190 - 0W
-
26/10/2024Slovan Liberec U19Viktoria Plzen U193 - 0L
-
15/02/2025Viktoria Plzen U19Sokol Hostoun1 - 1L
-
09/02/2025Viktoria Plzen U19SK Petrin Plzen0 - 0W
Thống kê phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây, KQ Viktoria Plzen U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Séc U19 | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Viktoria Plzen U19Sokol Hostoun1 - 1L
-
09/02/2025Viktoria Plzen U19SK Petrin Plzen0 - 0W
-
05/04/2025Viktoria Plzen U19Dukla Praha U190 - 2L
-
29/03/2025Dynamo Ceske Budejovice U19Viktoria Plzen U19 12 - 1L
-
14/03/2025Brno U19Viktoria Plzen U191 - 2W
-
06/03/2025Viktoria Plzen U19Sigma Olomouc U190 - 0D
-
16/11/2024Viktoria Plzen U19Tescoma Zlin U191 - 0W
-
09/11/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U190 - 0L
-
02/11/20241 Viktoria Plzen U19Opava U190 - 0W
-
26/10/2024Slovan Liberec U19Viktoria Plzen U193 - 0L
- Kết quả Viktoria Plzen U19 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Viktoria Plzen U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viktoria Plzen U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Plzen U19 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Viktoria Plzen U19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Viktoria Plzen U19 thắng
Bại: là số trận Viktoria Plzen U19 thua
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 56 | 19 | 37 | 46 | H T B T T H |
2 | Sigma Olomouc U19 | 20 | 13 | 5 | 2 | 37 | 16 | 21 | 44 | H H T T T H |
3 | Tescoma Zlin U19 | 20 | 13 | 2 | 5 | 46 | 27 | 19 | 41 | T T T B T T |
4 | Dukla Praha U19 | 20 | 12 | 4 | 4 | 48 | 24 | 24 | 40 | H T T T T T |
5 | Sparta Praha U19 | 20 | 11 | 6 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | H T H B T T |
6 | Slavia Praha U19 | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 36 | 1 | 33 | T T B T H H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 26 | B T H T B B |
8 | Slovan Liberec U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 36 | -6 | 26 | T B H B B T |
9 | Slovacko U19 | 20 | 5 | 8 | 7 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B B B |
10 | Pardubice U19 | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 36 | -5 | 22 | B B H T B T |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 20 | 6 | 3 | 11 | 26 | 45 | -19 | 21 | H B B T B T |
12 | Mlada Boleslav U19 | 20 | 5 | 4 | 11 | 35 | 48 | -13 | 19 | B T B B H B |
13 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 20 | 4 | 5 | 11 | 37 | 49 | -12 | 17 | B B H B T B |
14 | Brno U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 50 | -25 | 16 | B B B B H B |
15 | Jablonec U19 | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B H T T B |
16 | Opava U19 | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 39 | -13 | 14 | B T B B T B |
Cập nhật: