Phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Phong độ Vyskov gần đây
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
-
12/04/2025VyskovSK Slovan Varnsdorf2 - 1D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0W
-
01/04/2025FK Graffin VlasimVyskov0 - 0D
-
29/03/2025VyskovOpava0 - 0W
-
16/03/2025Slavia Prague BVyskov0 - 0D
-
08/03/2025VyskovBanik Ostrava B0 - 2L
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0W
-
14/02/2025NK AluminijVyskov0 - 1W
Thống kê phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Vysocina jihlavaVyskov0 - 0W
-
14/02/2025NK AluminijVyskov0 - 1W
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
-
12/04/2025VyskovSK Slovan Varnsdorf2 - 1D
-
05/04/2025BrnoVyskov0 - 0W
-
01/04/2025FK Graffin VlasimVyskov0 - 0D
-
29/03/2025VyskovOpava0 - 0W
-
16/03/2025Slavia Prague BVyskov0 - 0D
-
08/03/2025VyskovBanik Ostrava B0 - 2L
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vyskov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Vyskov thắng
Bại: là số trận Vyskov thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 24 | 17 | 7 | 0 | 38 | 11 | 27 | 58 | T T T H H H |
2 | Chrudim | 24 | 14 | 5 | 5 | 41 | 21 | 20 | 47 | B T H T T T |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 35 | 7 | 36 | B T B H T T |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
7 | Lisen | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 28 | -4 | 31 | T T B H H B |
8 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
9 | Slavia Prague B | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 30 | 5 | 30 | H H B H H B |
10 | Opava | 24 | 7 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 28 | B B T B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B T H H B |
12 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
13 | Sparta Praha B | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 25 | B H H B H H |
14 | Brno | 24 | 5 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 25 | B H B H H T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: