Phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0W
-
08/12/2024MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0L
-
05/12/20241 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0W
-
01/12/2024Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica0 - 1W
-
23/11/2024FK KosiceSlovan Bratislava0 - 0D
-
09/11/2024Slovan BratislavaMFK Skalica3 - 0W
-
03/11/2024Sport PodbrezovaSlovan Bratislava0 - 0W
-
12/12/2024Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0L
-
27/11/20241 Slovan BratislavaAC Milan1 - 1L
-
06/11/2024Slovan BratislavaDinamo Zagreb1 - 2L
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây, KQ Slovan Bratislava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Slovakia | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Slovan Bratislava gần đây: theo giải đấu
-
12/12/2024Atletico MadridSlovan Bratislava2 - 0L
-
27/11/20241 Slovan BratislavaAC Milan1 - 1L
-
06/11/2024Slovan BratislavaDinamo Zagreb1 - 2L
-
15/12/2024Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0W
-
08/12/2024MSK ZilinaSlovan Bratislava0 - 0L
-
05/12/20241 Slovan BratislavaKFC Komarno4 - 0W
-
01/12/2024Slovan BratislavaDukla Banska Bystrica0 - 1W
-
23/11/2024FK KosiceSlovan Bratislava0 - 0D
-
09/11/2024Slovan BratislavaMFK Skalica3 - 0W
-
03/11/2024Sport PodbrezovaSlovan Bratislava0 - 0W
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Slovan Bratislava mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Bratislava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Slovan Bratislava (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia