Phong độ Tatran Presov gần đây, KQ Tatran Presov mới nhất
Phong độ Tatran Presov gần đây
-
09/11/2024Tatran PresovMSK Puchov 10 - 0W
-
02/11/2024Tatran PresovOFK Malzenice 11 - 0W
-
27/10/2024Slovan Bratislava BTatran Presov 10 - 0W
-
19/10/2024Tatran PresovSTK Samorin1 - 0W
-
12/10/20241 HumenneTatran Presov0 - 0W
-
04/10/2024FK PohronieTatran Presov3 - 2W
-
28/09/2024Tatran PresovMSK Zilina B1 - 0W
-
06/11/2024Tatran PresovRaca Bratislava1 - 1W
-
22/10/2024Tatran PresovMFK Skalica2 - 1W
-
24/09/2024Slavia TU KosiceTatran Presov0 - 2W
Thống kê phong độ Tatran Presov gần đây, KQ Tatran Presov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Tatran Presov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Tatran Presov gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Tatran PresovMSK Puchov 10 - 0W
-
02/11/2024Tatran PresovOFK Malzenice 11 - 0W
-
27/10/2024Slovan Bratislava BTatran Presov 10 - 0W
-
19/10/2024Tatran PresovSTK Samorin1 - 0W
-
12/10/20241 HumenneTatran Presov0 - 0W
-
04/10/2024FK PohronieTatran Presov3 - 2W
-
28/09/2024Tatran PresovMSK Zilina B1 - 0W
-
06/11/2024Tatran PresovRaca Bratislava1 - 1W
-
22/10/2024Tatran PresovMFK Skalica2 - 1W
-
24/09/2024Slavia TU KosiceTatran Presov0 - 2W
- Kết quả Tatran Presov mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Tatran Presov mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran Presov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran Presov (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Tatran Presov (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | B T H T B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H T T B |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia