Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây, KQ CSKA Pamir Dushanbe mới nhất
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1L
-
12/04/2025FC Istiklol DushanbeCSKA Pamir Dushanbe1 - 0L
-
04/04/2025CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor1 - 2D
-
28/03/2025CSKA Pamir DushanbeFK Hulbuk0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3W
-
07/03/2025CSKA Pamir DushanbeKhosilot Parkhar0 - 0W
-
10/11/2024Barkchi HisorCSKA Pamir Dushanbe0 - 0W
-
26/10/2024Regar-TadAZ TursunzodaCSKA Pamir Dushanbe0 - 2W
-
21/10/2024CSKA Pamir DushanbeKhosilot Parkhar1 - 1D
-
15/10/2024KhujandCSKA Pamir Dushanbe3 - 0L
Thống kê phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây, KQ CSKA Pamir Dushanbe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ CSKA Pamir Dushanbe gần đây: theo giải đấu
-
20/04/20251 CSKA Pamir DushanbeFC Khatlon0 - 1L
-
12/04/2025FC Istiklol DushanbeCSKA Pamir Dushanbe1 - 0L
-
04/04/2025CSKA Pamir DushanbeBarkchi Hisor1 - 2D
-
28/03/2025CSKA Pamir DushanbeFK Hulbuk0 - 0D
-
16/03/2025Pandjsher RumiCSKA Pamir Dushanbe0 - 3W
-
07/03/2025CSKA Pamir DushanbeKhosilot Parkhar0 - 0W
-
10/11/2024Barkchi HisorCSKA Pamir Dushanbe0 - 0W
-
26/10/2024Regar-TadAZ TursunzodaCSKA Pamir Dushanbe0 - 2W
-
21/10/2024CSKA Pamir DushanbeKhosilot Parkhar1 - 1D
-
15/10/2024KhujandCSKA Pamir Dushanbe3 - 0L
- Kết quả CSKA Pamir Dushanbe mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSKA Pamir Dushanbe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Pamir Dushanbe (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
CSKA Pamir Dushanbe (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thắng
Bại: là số trận CSKA Pamir Dushanbe thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 16 | T T H T T T |
2 | FC Khatlon | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T H H T T |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H B T T T H |
4 | Khujand | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B B T T T |
5 | CSKA Pamir Dushanbe | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 | T T H H B B |
6 | Barkchi Hisor | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H H T B |
7 | FK Eskhata | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 8 | B T H T B H |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B H B T H |
9 | FC Hulbuk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | T T H B B B |
10 | FC Istaravshan | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B H B B H |
11 | Khosilot Parkhar | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B H H B H |
12 | Pandjsher Rumi | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | -10 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan