Phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Phong độ Granada CFNữ gần đây
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
08/11/2024CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1W
-
14/12/2024Granada CFNữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Granada CFNữDeportivo La Coruna W2 - 0W
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0W
-
16/11/2024Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0D
-
11/11/2024RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0L
-
03/11/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0W
-
19/10/2024Granada CFNữReal Betis Nữ0 - 1L
-
13/10/2024Colegio Aleman Valencia NữGranada CFNữ0 - 0W
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
08/11/2024CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1W
-
14/12/2024Granada CFNữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Granada CFNữDeportivo La Coruna W2 - 0W
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0W
-
16/11/2024Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0D
-
11/11/2024RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0L
-
03/11/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 0W
-
19/10/2024Granada CFNữReal Betis Nữ0 - 1L
-
13/10/2024Colegio Aleman Valencia NữGranada CFNữ0 - 0W
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CFNữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Granada CFNữ thắng
Bại: là số trận Granada CFNữ thua
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 7 | 62 | 45 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 10 | 26 | 34 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | B T H H B B |
5 | Real Sociedad (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 23 | H T T H T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Levante Las Planas (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H H B B B |
10 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
11 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
12 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Levante UD (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B H B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 26 | -17 | 9 | B B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 4 | 22 | -18 | 5 | B B B B B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha