Phong độ Samut Sakhon gần đây, KQ Samut Sakhon mới nhất
Phong độ Samut Sakhon gần đây
-
21/12/2024Samut SakhonSamut Songkhram City2 - 0W
-
15/12/20241 Nonthaburi United S. BoonmeritSamut Sakhon0 - 2W
-
07/12/2024Samut SakhonVRN Muangnont0 - 1L
-
24/11/2024Thonburi United FCSamut Sakhon2 - 1L
-
16/11/2024Samut SakhonHua Hin City2 - 1W
-
09/11/2024Hua Hin MaraleinaSamut Sakhon1 - 1D
-
03/11/2024VRN MuangnontSamut Sakhon1 - 0L
-
26/10/2024Samut SakhonRaj Pracha FC1 - 0W
-
20/11/2024Samut SakhonUdon United1 - 0W
-
30/10/2024Samut SakhonUthai Thani FC0 - 1L
Thống kê phong độ Samut Sakhon gần đây, KQ Samut Sakhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Samut Sakhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Samut Sakhon gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Samut SakhonUdon United1 - 0W
-
30/10/2024Samut SakhonUthai Thani FC0 - 1L
-
24/11/2024Thonburi United FCSamut Sakhon2 - 1L
-
16/11/2024Samut SakhonHua Hin City2 - 1W
-
09/11/2024Hua Hin MaraleinaSamut Sakhon1 - 1D
-
03/11/2024VRN MuangnontSamut Sakhon1 - 0L
-
26/10/2024Samut SakhonRaj Pracha FC1 - 0W
-
21/12/2024Samut SakhonSamut Songkhram City2 - 0W
-
15/12/20241 Nonthaburi United S. BoonmeritSamut Sakhon0 - 2W
-
07/12/2024Samut SakhonVRN Muangnont0 - 1L
- Kết quả Samut Sakhon mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Samut Sakhon mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả Samut Sakhon mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Samut Sakhon mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samut Sakhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samut Sakhon (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Samut Sakhon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 26 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 23 | T T B H T B |
3 | Raj Pracha FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B T T T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T B T H T T |
5 | Nonthaburi | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H T B B H H |
6 | Assumption Thonburi | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T B B T |
7 | Bankunmae FC | 11 | 2 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B H T H H H |
8 | Hua Hin City | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 21 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Kanchanaburi City | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | B H B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | B H T H B B |
11 | Samut Songkhram City | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 6 | B T B B B H |
12 | Royal Thai Army FC | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | H B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan