Phong độ SC Dornach gần đây, KQ SC Dornach mới nhất
Phong độ SC Dornach gần đây
-
14/11/2024SC DornachBasel0 - 3L
-
03/10/2024DudingenSC Dornach1 - 2W
-
13/04/2024Concordia LausanneSC Dornach2 - 0L
-
27/05/2023BassecourtSC Dornach0 - 1W
-
20/05/2023SC DornachFC Schotz1 - 1L
-
13/05/2023SC DornachRotkreuz0 - 0W
-
06/05/2023solothurnSC Dornach2 - 0L
-
29/04/2023SC DornachNeuchatel Xamax FCS U211 - 0D
-
23/04/2023FC MunsingenSC Dornach1 - 1W
-
15/04/2023SC DornachLangenthal0 - 1L
Thống kê phong độ SC Dornach gần đây, KQ SC Dornach mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ SC Dornach gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Switzerland. 2. Liga Interregional | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ SC Dornach gần đây: theo giải đấu
-
14/11/2024SC DornachBasel0 - 3L
-
27/05/2023BassecourtSC Dornach0 - 1W
-
20/05/2023SC DornachFC Schotz1 - 1L
-
13/05/2023SC DornachRotkreuz0 - 0W
-
06/05/2023solothurnSC Dornach2 - 0L
-
29/04/2023SC DornachNeuchatel Xamax FCS U211 - 0D
-
23/04/2023FC MunsingenSC Dornach1 - 1W
-
15/04/2023SC DornachLangenthal0 - 1L
-
03/10/2024DudingenSC Dornach1 - 2W
-
13/04/2024Concordia LausanneSC Dornach2 - 0L
- Kết quả SC Dornach mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Dornach mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
- Kết quả SC Dornach mới nhất ở giải Switzerland. 2. Liga Interregional
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Dornach gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Dornach (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
SC Dornach (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận SC Dornach thắng
Bại: là số trận SC Dornach thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 29 | 18 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 59 | T H B T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 30 | 17 | 6 | 7 | 62 | 32 | 30 | 57 | H H T H T T |
3 | Kriens | 30 | 15 | 8 | 7 | 58 | 43 | 15 | 53 | T T B T B B |
4 | Basuli B team | 30 | 12 | 11 | 7 | 47 | 42 | 5 | 47 | T H H H B H |
5 | Breitenrain | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 49 | 2 | 47 | T H H H T B |
6 | Grand Saconnex | 29 | 9 | 14 | 6 | 59 | 45 | 14 | 41 | T B B B H T |
7 | Bulle | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H H B H H |
8 | Vevey Sports | 30 | 9 | 12 | 9 | 53 | 62 | -9 | 39 | B H B B T H |
9 | FC Luzern U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 54 | 2 | 38 | H T H T B B |
10 | SC Cham | 30 | 9 | 11 | 10 | 40 | 44 | -4 | 38 | H T T B B T |
11 | Bruhl SG | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 65 | -14 | 38 | H T B B B B |
12 | Zurich B team | 30 | 10 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 36 | B B B B B T |
13 | Young Boys U21 | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 47 | -7 | 36 | T B B H H T |
14 | FC Paradiso | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 36 | -10 | 36 | B T T T H H |
15 | Delemont | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 33 | B B T T H B |
16 | Bavois | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 33 | T H T H H T |
17 | Baden | 30 | 9 | 5 | 16 | 31 | 50 | -19 | 32 | H B T T H H |
18 | Lugano U21 | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 47 | -12 | 30 | H T B H T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ