Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0W
-
02/03/2025GrasshopperYoung Boys0 - 0L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0W
-
16/02/2025WinterthurYoung Boys0 - 0L
-
09/02/2025Young BoysFC Sion3 - 1W
-
22/03/2025Young BoysGrasshopper0 - 0W
-
28/02/20251 FC ZurichYoung Boys1 - 1W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0W
-
02/03/2025GrasshopperYoung Boys0 - 0L
-
23/02/2025Young BoysLugano0 - 0W
-
16/02/2025WinterthurYoung Boys0 - 0L
-
09/02/2025Young BoysFC Sion3 - 1W
-
22/03/2025Young BoysGrasshopper0 - 0W
-
28/02/20251 FC ZurichYoung Boys1 - 1W
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
2 | Basel | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 31 | 28 | 49 | H H T H B T |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Luzern | 29 | 13 | 8 | 8 | 53 | 45 | 8 | 47 | B T H H B T |
6 | FC Zurich | 29 | 13 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 45 | B T T B T T |
7 | Lausanne Sports | 29 | 11 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 40 | H H B B T B |
8 | St. Gallen | 29 | 10 | 9 | 10 | 42 | 41 | 1 | 39 | B H B T B B |
9 | FC Sion | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B B T H H |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 29 | 5 | 12 | 12 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H T B H B |
12 | Winterthur | 29 | 5 | 5 | 19 | 28 | 60 | -32 | 20 | T B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ