Phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Phong độ FC Phoenix gần đây
-
31/03/2025Trinidad Tobago Police FCFC Phoenix0 - 1D
-
17/03/2025FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
-
16/02/2025FC PhoenixAC Port Of Spain2 - 1D
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0L
-
25/01/2025FC PhoenixLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0L
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1L
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0L
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025Trinidad Tobago Police FCFC Phoenix0 - 1D
-
17/03/2025FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
-
16/02/2025FC PhoenixAC Port Of Spain2 - 1D
-
10/02/2025FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
03/02/2025National Defense ForcesFC Phoenix1 - 0L
-
25/01/2025FC PhoenixLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
20/01/2025Club SandoFC Phoenix2 - 0L
-
12/01/2025FC PhoenixSan Juan Jabloteh1 - 1L
-
04/01/2025Central FCFC Phoenix3 - 0L
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
- Kết quả FC Phoenix mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Phoenix gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Phoenix (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FC Phoenix (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 13 | 13 | 0 | 0 | 48 | 13 | 35 | 39 | T T T T T T |
2 | Central FC | 13 | 9 | 0 | 4 | 35 | 24 | 11 | 27 | T B T T B T |
3 | AC Port Of Spain | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 15 | 14 | 25 | T H H H T H |
4 | San Juan Jabloteh | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 21 | 9 | 24 | T H T T T B |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 38 | 22 | 16 | 23 | T T T T B H |
6 | Caledonia AIA | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 26 | -4 | 20 | B T B T B H |
7 | Club Sando | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 18 | B T B B T T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 13 | H T H B T B |
9 | FC Phoenix | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 13 | H B H H T H |
10 | Prison Service FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 26 | -11 | 9 | B B B B B T |
11 | Point Fortin FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 12 | 35 | -23 | 6 | B B B B B B |
12 | Cunupia FC | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 52 | -42 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago