Phong độ Changchun Yatai gần đây, KQ Changchun Yatai mới nhất
Phong độ Changchun Yatai gần đây
-
02/04/2025Changchun YataiWuhan Three Towns1 - 1D
-
29/03/2025Dalian ZhixingChangchun Yatai1 - 0L
-
28/02/2025Shanghai PortChangchun Yatai0 - 0L
-
22/02/2025Shanghai ShenhuaChangchun Yatai1 - 1L
-
02/11/2024Changchun YataiZhejiang Greentown1 - 0D
-
27/10/2024Henan Football ClubChangchun Yatai0 - 0D
-
19/10/2024Changchun YataiQingdao Youth Island1 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1L
-
21/09/2024Changchun YataiShanghai Port1 - 3L
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2W
Thống kê phong độ Changchun Yatai gần đây, KQ Changchun Yatai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Changchun Yatai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Changchun Yatai gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Changchun YataiWuhan Three Towns1 - 1D
-
29/03/2025Dalian ZhixingChangchun Yatai1 - 0L
-
28/02/2025Shanghai PortChangchun Yatai0 - 0L
-
22/02/2025Shanghai ShenhuaChangchun Yatai1 - 1L
-
02/11/2024Changchun YataiZhejiang Greentown1 - 0D
-
27/10/2024Henan Football ClubChangchun Yatai0 - 0D
-
19/10/2024Changchun YataiQingdao Youth Island1 - 0W
-
28/09/2024Beijing GuoanChangchun Yatai4 - 1L
-
21/09/2024Changchun YataiShanghai Port1 - 3L
-
14/09/2024Changchun YataiNantong Zhiyun 11 - 2W
- Kết quả Changchun Yatai mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Changchun Yatai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Changchun Yatai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
2 | Shanghai Port | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
4 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
5 | Tianjin Tigers | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
7 | Shandong Taishan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H T T B |
8 | Beijing Guoan | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Dalian Zhixing | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H |
10 | Meizhou Hakka | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | H T B B |
11 | Yunnan Yukun | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
16 | Wuhan Three Towns | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong