Phong độ Sagadam FK gần đây, KQ Sagadam FK mới nhất
Phong độ Sagadam FK gần đây
-
19/04/2025Sagadam FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
12/04/2025FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0D
-
03/04/2025Sagadam FKFC Ahal0 - 0L
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0L
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
-
10/03/2025HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0W
-
05/03/2025Sagadam FKFC MERW1 - 0W
-
30/11/2024Sagadam FKFC Ahal1 - 2L
-
26/11/2024FC MERWSagadam FK0 - 1W
-
22/11/2024Sagadam FKNebitchi3 - 1W
Thống kê phong độ Sagadam FK gần đây, KQ Sagadam FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sagadam FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Sagadam FK gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Sagadam FKKopetdag Asgabat1 - 0W
-
12/04/2025FC Altyn AsyrSagadam FK0 - 0D
-
03/04/2025Sagadam FKFC Ahal0 - 0L
-
30/03/2025Arkadag FKSagadam FK0 - 0L
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
-
10/03/2025HTTU AsgabatSagadam FK0 - 0W
-
05/03/2025Sagadam FKFC MERW1 - 0W
-
30/11/2024Sagadam FKFC Ahal1 - 2L
-
26/11/2024FC MERWSagadam FK0 - 1W
-
22/11/2024Sagadam FKNebitchi3 - 1W
- Kết quả Sagadam FK mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sagadam FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagadam FK (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sagadam FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sagadam FK thắng
Bại: là số trận Sagadam FK thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | T B T T H T |
3 | Arkadag FK | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 12 | T T T T |
4 | Sagadam FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | T H B B H T |
5 | Nebitchi | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T H T B H B |
6 | HTTU Asgabat | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
7 | FC MERW | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | T H B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 19 | -17 | 2 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan