Phong độ AS Mhamdia gần đây, KQ AS Mhamdia mới nhất
Phong độ AS Mhamdia gần đây
-
30/12/2024Sporting Ben ArousAS Mhamdia2 - 0L
-
19/04/2024AS MhamdiaC.A.Bizertin0 - 2L
-
25/02/2024AS MhamdiaC.O.Transports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
26/05/2023Espoir RogbaAS Mhamdia2 - 1D
-
21/05/2023AS MhamdiaES Rades0 - 0W
-
14/05/20231 CO MedenineAS Mhamdia 10 - 0D
-
07/05/2023AS MhamdiaJendouba Sport2 - 0W
-
30/04/2023CS KorbaAS Mhamdia0 - 0D
-
27/04/2023AS MhamdiaA.S.Marsa0 - 1L
-
02/04/2023AS MhamdiaCS Bembla1 - 1W
Thống kê phong độ AS Mhamdia gần đây, KQ AS Mhamdia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ AS Mhamdia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Professional Tunisian League 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ AS Mhamdia gần đây: theo giải đấu
-
26/05/2023Espoir RogbaAS Mhamdia2 - 1D
-
21/05/2023AS MhamdiaES Rades0 - 0W
-
14/05/20231 CO MedenineAS Mhamdia 10 - 0D
-
07/05/2023AS MhamdiaJendouba Sport2 - 0W
-
30/04/2023CS KorbaAS Mhamdia0 - 0D
-
27/04/2023AS MhamdiaA.S.Marsa0 - 1L
-
02/04/2023AS MhamdiaCS Bembla1 - 1W
-
30/12/2024Sporting Ben ArousAS Mhamdia2 - 0L
-
19/04/2024AS MhamdiaC.A.Bizertin0 - 2L
-
25/02/2024AS MhamdiaC.O.Transports0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Professional Tunisian League 3
- Kết quả AS Mhamdia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AS Mhamdia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Mhamdia (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
AS Mhamdia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AS Mhamdia thắng
Bại: là số trận AS Mhamdia thua
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | T H H T T H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | H B H B H T |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | T B B H H B |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | B T H B B B |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi